Có 2 kết quả:
副产品 fù chǎn pǐn ㄈㄨˋ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ • 副產品 fù chǎn pǐn ㄈㄨˋ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
by-product
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
by-product
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0